Có 2 kết quả:
着衣 zhuó yī ㄓㄨㄛˊ ㄧ • 著衣 zhuó yī ㄓㄨㄛˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get dressed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get dressed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0